MÁY PHÁT ĐIỆN CUMMINS 910KVA
MÁY PHÁT ĐIỆN CUMMINS 910KVA
Model: DA910-C
KHUYẾN MÃI:
- Nước giải nhiệt, nhớt chạy máy, nhiên liệu thử tải 01 giờ
- Bình Ắc quy và bộ sạc Ắc quy tự động
- Lọc nhớt, nước, nhiên liệu
- Pô giảm thanh công nghiệp & khớp nối mềm
- Cao su giảm chấn
- Miễn phí di chuyển cân chỉnh máy đối với vị trí là mặt đất hoặc hầm 1
- Miễn phí vận chuyển đối với các khu vực lân cận Tp. HCM và các công trình lớn
- Miễn phí cho mọi chi phí liên quan đến nhân công đấu nối, lắp đặt
- Đối với các vật tư nhỏ cho công tác lắp đặt được hỗ trợ hoàn toàn
Lượt xem: 741
I. |
TỔ HỢP |
|
Model : |
C660D5 |
|
Lắp Ráp : |
SINGAPORE |
|
Điều Kiện Hoạt Động : |
Phù hợp với khí hậu Việt Nam |
|
Tiêu Chuẩn Quản Lý Chất Lượng : |
ISO 9001 |
|
Tiêu Chuẩn Chất Lượng Chế Tạo : |
ISO 8528, ISO 3046, AS 2789, DIN6271, BS 5514, IEC 34 |
|
Prime (kVA / kW) : |
600 / 480 |
|
Standby (kVA / kW) : |
660 / 528 |
|
Điện Áp & Tần Số : |
230/400V, 3 pha, 4 dây, 50Hz, 1500vòng/phút |
|
Kích Thước ( Dài x Rộng x Cao ) : |
3400 x 1500 x 2000 (mm) |
|
Trọng Lượng (Kg) : |
4150 |
|
Tiêu Hao Nhiên Liệu Mức: 75% Tải (L/h) : |
106 |
|
Tiêu Hao Nhiên Liệu Mức: 100% Tải (L/h) : |
141 |
|
II. |
ĐỘNG CƠ |
|
Model : |
KTAA19-G6 |
|
Thương Hiệu : |
CUMMINS |
|
Tiêu Chuẩn Quản Lý Chất Lượng : |
ISO 9001 |
|
Kiểu : |
4 cycle diesel, Turbocharged and Air to Air Aftercooled |
|
Điện Áp & Tần Số : |
230/400V, 3 pha, 4 dây, 50Hz, 1500vòng/phút |
|
Số Xylanh : |
6 xilanh, xếp thẳng hàng |
|
Khoang Chạy : |
159 x 159 (mm) |
|
Dung Tích : |
18.9 (lít) |
|
Hệ Thống Làm Mát : |
Két nước kết hợp với quạt gió |
|
Bộ Điều Tốc : |
Điện tử |
|
III. |
ĐẦU PHÁT |
|
Thương Hiệu : |
STAMFORD |
|
Tiêu Chuẩn Quản Lý Chất Lượng : |
ISO 9001 |
|
Tiêu Chuẩn Chất Lượng Chế Tạo : |
BS EN 60034, BS5000, VDE 0530, NEMA MG1-32, IEC34, CSA C22.2-100, AS1359 |
|
Hệ Số Nhiễu Sóng Vô Tuyến : |
EN 61000-6-2, EN 61000-6-4, VDE 0875G & VDE 0875N |
|
Kiểu : |
Không chổi than, một ổ đỡ, từ trường quay 4 cực, tự kích từ |
|
Điện Áp & Tần Số : |
230/400V, 3 pha, 4 dây, 50Hz, 1500vòng/phút |
|
Cơ Cấu Điều Chỉnh Ổn Định Điện Áp : |
AVR |
|
Hệ Số Quy Đổi : |
0.8 |
|
Cấp Bảo Vệ : |
IP 23 |
|
Cấp Cách Điện : |
H |
|
IV. |
BỘ ĐIỀU KHIỂN |
|
* Màn hình điều khiển CLD thân thiện với người dùng * Chức năng: - Phím nhấn/khóa chọn chế độ: Stop – Start – Auto/Off – On – Auto - Hiển thị đầy đủ các thông tin của máy phát - Chức năng chỉ báo: Điện áp, tần số, tốc độ, nhiệt độ, áp suất nhớt bôi trơn … - Chức năng bảo vệ: Áp lực dầu, nhiệt độ, quá tốc độ, lỗi khởi động, tần số … - Hiển thị cảnh báo: Áp suất, tốc độ, quá tải, điện áp, báo thời gian bảo trì … - Điều khiển từ xa |